Mã Khu Vực +82-10-(69000000...69999999) nằm tại Mobile - 2G, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 82 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 10 Số thuê bao từ : 69000000 Số thuê bao đến : 69999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Korea Telecom Bấm vào đây để mua Hàn Quốc Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ko (Hàn Quốc) Mã nước : 410 (Hàn Quốc) Quốc Gia Mã : KR (Hàn Quốc) Thành Phố : Mobile - 2G Múi Giờ : Asia/Seoul Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 37.5700 Kinh Độ : 126.9800 ‹ trước : +82-10-(68000000...68999999) sau › : +82-10-(72000000...72999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 10 69000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 82 10 69000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 69000000 ~ 69999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +82-10-69000000 / 0082-10-69000000 (010-69000000 / 0-10-69000000) +82-10-69000001 / 0082-10-69000001 (010-69000001 / 0-10-69000001) +82-10-69000002 / 0082-10-69000002 (010-69000002 / 0-10-69000002) +82-10-69000003 / 0082-10-69000003 (010-69000003 / 0-10-69000003) +82-10-69000004 / 0082-10-69000004 (010-69000004 / 0-10-69000004) ...+82-10-xxxxxxxx / 0082-10-xxxxxxxx (010-xxxxxxxx / 0-10-xxxxxxxx) ...+82-10-69999995 / 0082-10-69999995 (010-69999995 / 0-10-69999995) +82-10-69999996 / 0082-10-69999996 (010-69999996 / 0-10-69999996) +82-10-69999997 / 0082-10-69999997 (010-69999997 / 0-10-69999997) +82-10-69999998 / 0082-10-69999998 (010-69999998 / 0-10-69999998) +82-10-69999999 / 0082-10-69999999 (010-69999999 / 0-10-69999999)